văn hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: văn hóa+ noun
- culture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "văn hóa"
- Những từ có chứa "văn hóa":
nhà văn hóa văn hóa - Những từ có chứa "văn hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-cultural civilised culturati acculturational anti-intellectual formalised literature dedifferentiated cyanide group metaphrast more...
Lượt xem: 590